中文 Trung Quốc
  • 蕓薹屬 繁體中文 tranditional chinese蕓薹屬
  • 芸薹属 简体中文 tranditional chinese芸薹属
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Brassica (cải bắp chi)
蕓薹屬 芸薹属 phát âm tiếng Việt:
  • [yun2 tai2 shu3]

Giải thích tiếng Anh
  • Brassica (cabbage genus)