中文 Trung Quốc
蕘
荛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiên liệu
cỏ
蕘 荛 phát âm tiếng Việt:
[rao2]
Giải thích tiếng Anh
fuel
grass
蕙 蕙
蕚 萼
蕝 蕝
蕠 蕠
蕠藘 蕠藘
蕡 蕡