中文 Trung Quốc
蔻丹
蔻丹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đánh bóng móng tay (loanword, từ "Cutex")
蔻丹 蔻丹 phát âm tiếng Việt:
[kou4 dan1]
Giải thích tiếng Anh
nail polish (loanword, from "Cutex")
蔻蔻 蔻蔻
蔽 蔽
蔽芾 蔽芾
蔾 蔾
蕁 荨
蕁麻 荨麻