中文 Trung Quốc
蕁麻
荨麻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cây tầm ma
cũng pr. [xun2 ma2]
蕁麻 荨麻 phát âm tiếng Việt:
[qian2 ma2]
Giải thích tiếng Anh
nettle
also pr. [xun2 ma2]
蕁麻疹 荨麻疹
蕃 蕃
蕃 蕃
蕃廡 蕃庑
蕃茄 蕃茄
蕃衍 蕃衍