中文 Trung Quốc
蔻
蔻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 肉豆蔻 hạt nhục đậu khấu, 豆蔻 cardamon
蔻 蔻 phát âm tiếng Việt:
[kou4]
Giải thích tiếng Anh
see 肉豆蔻 nutmeg, 豆蔻 cardamon
蔻丹 蔻丹
蔻蔻 蔻蔻
蔽 蔽
蔽身處 蔽身处
蔾 蔾
蕁 荨