中文 Trung Quốc
蔫
蔫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mờ dần
để khô héo
để héo
listless
蔫 蔫 phát âm tiếng Việt:
[nian1]
Giải thích tiếng Anh
to fade
to wither
to wilt
listless
蔫兒 蔫儿
蔫兒壞 蔫儿坏
蔫呼呼 蔫呼呼
蔬 蔬
蔬果 蔬果
蔬菜 蔬菜