中文 Trung Quốc
蔫呼呼
蔫呼呼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
yếu và indecisive
蔫呼呼 蔫呼呼 phát âm tiếng Việt:
[nian1 hu1 hu1]
Giải thích tiếng Anh
weak and indecisive
蔫土匪 蔫土匪
蔬 蔬
蔬果 蔬果
蔬食 蔬食
蔭 荫
蔭涼 荫凉