中文 Trung Quốc
  • 蔥蔥 繁體中文 tranditional chinese蔥蔥
  • 葱葱 简体中文 tranditional chinese葱葱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • xanh tươi và dày (tán lá, cỏ vv)
蔥蔥 葱葱 phát âm tiếng Việt:
  • [cong1 cong1]

Giải thích tiếng Anh
  • verdant and thick (foliage, grass etc)