中文 Trung Quốc
蔥
葱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
scallion
màu xanh lá cây hành tây
蔥 葱 phát âm tiếng Việt:
[cong1]
Giải thích tiếng Anh
scallion
green onion
蔥屬 葱属
蔥嶺 葱岭
蔥綠 葱绿
蔥花 葱花
蔥蔥 葱葱
蔥蘢 葱茏