中文 Trung Quốc
蔚起
蔚起
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(văn học) để nấm
để phát triển mạnh
蔚起 蔚起 phát âm tiếng Việt:
[wei4 qi3]
Giải thích tiếng Anh
(literary) to mushroom
to flourish
蔞 蒌
蔟 蔟
蔡 蔡
蔡倫 蔡伦
蔡元培 蔡元培
蔡司公司 蔡司公司