中文 Trung Quốc
蔡
蔡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Cai
蔡 蔡 phát âm tiếng Việt:
[Cai4]
Giải thích tiếng Anh
surname Cai
蔡依林 蔡依林
蔡倫 蔡伦
蔡元培 蔡元培
蔡國強 蔡国强
蔡志忠 蔡志忠
蔡李彿 蔡李佛