中文 Trung Quốc
蓬亂
蓬乱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bết (của rơm hoặc tóc)
không chải
overgrown
scraggly
thatch
蓬亂 蓬乱 phát âm tiếng Việt:
[peng2 luan4]
Giải thích tiếng Anh
matted (of straw or hair)
unkempt
overgrown
scraggly
thatch
蓬勃 蓬勃
蓬壺 蓬壶
蓬安 蓬安
蓬心 蓬心
蓬戶 蓬户
蓬戶甕牖 蓬户瓮牖