中文 Trung Quốc
蓬壺
蓬壶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngụ ngôn đảo ở biển đông, nơi ở của bất tử
tương tự như bồng lai 蓬萊|蓬莱
蓬壺 蓬壶 phát âm tiếng Việt:
[Peng2 hu2]
Giải thích tiếng Anh
fabled island in Eastern sea, abode of immortals
same as Penglai 蓬萊|蓬莱
蓬安 蓬安
蓬安縣 蓬安县
蓬心 蓬心
蓬戶甕牖 蓬户瓮牖
蓬散 蓬散
蓬江 蓬江