中文 Trung Quốc
蓖
蓖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
castor - dầu thực vật
蓖 蓖 phát âm tiếng Việt:
[bi4]
Giải thích tiếng Anh
the castor-oil plant
蓖麻 蓖麻
蓖麻毒素 蓖麻毒素
蓖麻籽 蓖麻籽
蓧 蓧
蓪 蓪
蓫 蓫