中文 Trung Quốc
蓖麻
蓖麻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Castor - dầu thực vật
蓖麻 蓖麻 phát âm tiếng Việt:
[bi4 ma2]
Giải thích tiếng Anh
castor-oil plant
蓖麻毒素 蓖麻毒素
蓖麻籽 蓖麻籽
蓡 参
蓪 蓪
蓫 蓫
蓬 蓬