中文 Trung Quốc
蓄意
蓄意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cố ý
chủ
malice
chơi chữ (ngôn ngữ học)
蓄意 蓄意 phát âm tiếng Việt:
[xu4 yi4]
Giải thích tiếng Anh
deliberate
premeditated
malice
pun (linguistics)
蓄水 蓄水
蓄水池 蓄水池
蓄積 蓄积
蓄電池 蓄电池
蓄養 蓄养
蓄鬚明志 蓄须明志