中文 Trung Quốc
蓄電池
蓄电池
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ác quy
pin
蓄電池 蓄电池 phát âm tiếng Việt:
[xu4 dian4 chi2]
Giải thích tiếng Anh
accumulator
battery
蓄養 蓄养
蓄鬚明志 蓄须明志
蓆 席
蓉 蓉
蓉 蓉
蓉城 蓉城