中文 Trung Quốc
蓀
荪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thơm cỏ
蓀 荪 phát âm tiếng Việt:
[sun1]
Giải thích tiếng Anh
fragrant grass
蓁 蓁
蓂 蓂
蓄 蓄
蓄意 蓄意
蓄水 蓄水
蓄水池 蓄水池