中文 Trung Quốc- 蒼黃
- 苍黄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- hơi xanh màu vàng
- sallow (nhạt hoặc màu vàng da)
- Các biến thể của 倉皇|仓皇 [cang1 huang2]
蒼黃 苍黄 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- greenish yellow
- sallow (pale or yellow complexion)
- variant of 倉皇|仓皇[cang1 huang2]