中文 Trung Quốc
蒼白無力
苍白无力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhạt và yếu ớt
bất lực
蒼白無力 苍白无力 phát âm tiếng Việt:
[cang1 bai2 wu2 li4]
Giải thích tiếng Anh
pale and feeble
powerless
蒼白色 苍白色
蒼眉蝗鶯 苍眉蝗莺
蒼穹 苍穹
蒼老 苍老
蒼耳 苍耳
蒼背山雀 苍背山雀