中文 Trung Quốc
  • 蒼白色 繁體中文 tranditional chinese蒼白色
  • 苍白色 简体中文 tranditional chinese苍白色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhạt
  • Wan
  • trắng hay đau
蒼白色 苍白色 phát âm tiếng Việt:
  • [cang1 bai2 se4]

Giải thích tiếng Anh
  • pale
  • wan
  • sickly white