中文 Trung Quốc
蒸騰
蒸腾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tăng cao (hơi vv)
蒸騰 蒸腾 phát âm tiếng Việt:
[zheng1 teng2]
Giải thích tiếng Anh
rising (steam etc)
蒸騰作用 蒸腾作用
蒹 蒹
蒺 蒺
蒼 苍
蒼 苍
蒼勁 苍劲