中文 Trung Quốc
蒙古包
蒙古包
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
yurt
蒙古包 蒙古包 phát âm tiếng Việt:
[meng3 gu3 bao1]
Giải thích tiếng Anh
yurt
蒙古國 蒙古国
蒙古大夫 蒙古大夫
蒙古族 蒙古族
蒙古沙鴴 蒙古沙鸻
蒙古百靈 蒙古百灵
蒙古語 蒙古语