中文 Trung Quốc
蒙古國
蒙古国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mông Cổ
蒙古國 蒙古国 phát âm tiếng Việt:
[Meng3 gu3 guo2]
Giải thích tiếng Anh
Mongolia
蒙古大夫 蒙古大夫
蒙古族 蒙古族
蒙古沙雀 蒙古沙雀
蒙古百靈 蒙古百灵
蒙古語 蒙古语
蒙召 蒙召