中文 Trung Quốc
葷素
荤素
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thịt và rau
葷素 荤素 phát âm tiếng Việt:
[hun1 su4]
Giải thích tiếng Anh
meat and vegetable
葷腥 荤腥
葷菜 荤菜
葷辛 荤辛
葹 葹
葺 葺
葽 葽