中文 Trung Quốc
葛瑞格爾
葛瑞格尔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gregoire (tên)
葛瑞格爾 葛瑞格尔 phát âm tiếng Việt:
[Ge3 rui4 ge2 er3]
Giải thích tiếng Anh
Gregoire (name)
葛粉 葛粉
葛縷子 葛缕子
葛萊美獎 葛莱美奖
葛蘭素史克 葛兰素史克
葠 参
葡 葡