中文 Trung Quốc
葛萊美獎
葛莱美奖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Giải Grammy (chúng tôi giải cho ghi âm nhạc)
cũng là tác giả 格萊美獎|格莱美奖
葛萊美獎 葛莱美奖 phát âm tiếng Việt:
[Ge3 lai2 mei3 jiang3]
Giải thích tiếng Anh
Grammy Award (US prize for music recording)
also written 格萊美獎|格莱美奖
葛藤 葛藤
葛蘭素史克 葛兰素史克
葠 参
葡 葡
葡糖 葡糖
葡糖胺 葡糖胺