中文 Trung Quốc
著三不著兩
着三不着两
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
scatter-brained.
suy nghi
著三不著兩 着三不着两 phát âm tiếng Việt:
[zhao2 san1 bu4 zhao2 liang3]
Giải thích tiếng Anh
scatter-brained
thoughtless
著作 著作
著作權 著作权
著力 着力
著名 著名
著呢 着呢
著地 着地