中文 Trung Quốc
  • 著三不著兩 繁體中文 tranditional chinese著三不著兩
  • 着三不着两 简体中文 tranditional chinese着三不着两
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • scatter-brained.
  • suy nghi
著三不著兩 着三不着两 phát âm tiếng Việt:
  • [zhao2 san1 bu4 zhao2 liang3]

Giải thích tiếng Anh
  • scatter-brained
  • thoughtless