中文 Trung Quốc
著名
著名
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nổi tiếng
lưu ý
nổi tiếng
tổ chức
著名 著名 phát âm tiếng Việt:
[zhu4 ming2]
Giải thích tiếng Anh
famous
noted
well-known
celebrated
著呢 着呢
著地 着地
著墨 着墨
著床 着床
著忙 着忙
著急 着急