中文 Trung Quốc
著
着
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
di chuyển (cờ tướng)
lừa
Được!
(phương ngữ) để thêm
著 着 phát âm tiếng Việt:
[zhao1]
Giải thích tiếng Anh
(chess) move
trick
all right!
(dialect) to add
著 着
著 着
著 着
著三不著兩 着三不着两
著作 著作
著作權 著作权