中文 Trung Quốc
荏
荏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tía nghiên
mềm
荏 荏 phát âm tiếng Việt:
[ren3]
Giải thích tiếng Anh
Perilla ocimoides
soft
荑 荑
荑 荑
荒 荒
荒原 荒原
荒唐 荒唐
荒唐無稽 荒唐无稽