中文 Trung Quốc
荑
荑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(cỏ)
để loại
荑 荑 phát âm tiếng Việt:
[yi2]
Giải thích tiếng Anh
to weed
荒 荒
荒僻 荒僻
荒原 荒原
荒唐無稽 荒唐无稽
荒地 荒地
荒寒 荒寒