中文 Trung Quốc
草莽
草莽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tốc độ tăng trưởng xếp hạng cỏ
uncultivated đất
hoang dã
草莽 草莽 phát âm tiếng Việt:
[cao3 mang3]
Giải thích tiếng Anh
a rank growth of grass
uncultivated land
wilderness
草菅人命 草菅人命
草菇 草菇
草薦 草荐
草蜢 草蜢
草蜻蛉 草蜻蛉
草酸 草酸