中文 Trung Quốc
草菇
草菇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nấm rơm (nấm rơm)
nấm rơm lúa
草菇 草菇 phát âm tiếng Việt:
[cao3 gu1]
Giải thích tiếng Anh
straw mushroom (Volvariella volvacea)
paddy straw mushroom
草薦 草荐
草藥 草药
草蜢 草蜢
草酸 草酸
草雞 草鸡
草鞋 草鞋