中文 Trung Quốc
落漠
落漠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 落寞 [luo4 mo4]
落漠 落漠 phát âm tiếng Việt:
[luo4 mo4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 落寞[luo4 mo4]
落潮 落潮
落炕 落炕
落石 落石
落空 落空
落空 落空
落第 落第