中文 Trung Quốc
落潮
落潮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của một làn sóng) để suy tàn hoặc đi ra ngoài
落潮 落潮 phát âm tiếng Việt:
[luo4 chao2]
Giải thích tiếng Anh
(of a tide) to ebb or go out
落炕 落炕
落石 落石
落空 落空
落空 落空
落第 落第
落筆 落笔