中文 Trung Quốc
落基山
落基山
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rặng Thạch Sơn ở Tây Hoa Kỳ và Canada
落基山 落基山 phát âm tiếng Việt:
[Luo4 ji1 Shan1]
Giải thích tiếng Anh
Rocky Mountains in West US and Canada
落塵 落尘
落子 落子
落寞 落寞
落差 落差
落幕 落幕
落座 落座