中文 Trung Quốc
落幕
落幕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bức màn giọt
vào cuối của chương trình
落幕 落幕 phát âm tiếng Việt:
[luo4 mu4]
Giải thích tiếng Anh
the curtain drops
the end of the show
落座 落座
落後 落后
落得 落得
落戶 落户
落托 落托
落拓 落拓