中文 Trung Quốc
落坐
落坐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngồi
落坐 落坐 phát âm tiếng Việt:
[luo4 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
to sit down
落埋怨 落埋怨
落基山 落基山
落塵 落尘
落寞 落寞
落實 落实
落差 落差