中文 Trung Quốc
落入
落入
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rơi vào
落入 落入 phát âm tiếng Việt:
[luo4 ru4]
Giải thích tiếng Anh
to fall into
落入法網 落入法网
落地 落地
落地燈 落地灯
落地窗 落地窗
落地籤 落地签
落坐 落坐