中文 Trung Quốc
落價
落价
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) để rơi hoặc giảm giá
để đi xuống trong giá
落價 落价 phát âm tiếng Việt:
[lao4 jia4]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) to fall or drop in price
to go down in price
落入 落入
落入法網 落入法网
落地 落地
落地生根 落地生根
落地窗 落地窗
落地籤 落地签