中文 Trung Quốc
  • 落價 繁體中文 tranditional chinese落價
  • 落价 简体中文 tranditional chinese落价
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (SB) để rơi hoặc giảm giá
  • để đi xuống trong giá
落價 落价 phát âm tiếng Việt:
  • [lao4 jia4]

Giải thích tiếng Anh
  • (coll.) to fall or drop in price
  • to go down in price