中文 Trung Quốc
萬里長城
万里长城
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vạn
萬里長城 万里长城 phát âm tiếng Việt:
[Wan4 li3 Chang2 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
the Great Wall
萬里長江 万里长江
萬金油 万金油
萬隆 万隆
萬靈丹 万灵丹
萬靈節 万灵节
萬頃 万顷