中文 Trung Quốc
萬頃
万顷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lớn landholding
không gian rộng lớn
萬頃 万顷 phát âm tiếng Việt:
[wan4 qing3]
Giải thích tiếng Anh
large landholding
vast space
萬頭鑽動 万头钻动
萬馬奔騰 万马奔腾
萬馬齊喑 万马齐喑
萰 萰
萱 萱
萱堂 萱堂