中文 Trung Quốc
華靡
华靡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sang trọng
sang trọng
華靡 华靡 phát âm tiếng Việt:
[hua2 mi2]
Giải thích tiếng Anh
luxurious
opulent
華髮 华发
華麗 华丽
華龍 华龙
菰 菰
菱 菱
菱形 菱形