中文 Trung Quốc
菱
菱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trapa hảo
nước ấu
菱 菱 phát âm tiếng Việt:
[ling2]
Giải thích tiếng Anh
Trapa natans
water caltrop
菱形 菱形
菱花鏡 菱花镜
菱角 菱角
菱鏡 菱镜
菱鐵礦 菱铁矿
菲 菲