中文 Trung Quốc
草草
草草
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
carelessly
vội vàng
草草 草草 phát âm tiếng Việt:
[cao3 cao3]
Giải thích tiếng Anh
carelessly
hastily
草草了事 草草了事
草草收兵 草草收兵
草草收場 草草收场
草莓族 草莓族
草莽 草莽
草菅人命 草菅人命