中文 Trung Quốc
  • 草碼 繁體中文 tranditional chinese草碼
  • 草码 简体中文 tranditional chinese草码
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mười chữ số 〡, 〢, 〣, 〤, 〥, 〦, 〧, 〨, 〩, 十 hiện nay chủ yếu được sử dụng trong các ngành nghề truyền thống như y học Trung Quốc
草碼 草码 phát âm tiếng Việt:
  • [cao3 ma3]

Giải thích tiếng Anh
  • the ten numerals 〡,〢,〣,〤,〥,〦,〧,〨,〩,十 nowadays mainly used in traditional trades such as Chinese medicine