中文 Trung Quốc- 草碼
- 草码
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- mười chữ số 〡, 〢, 〣, 〤, 〥, 〦, 〧, 〨, 〩, 十 hiện nay chủ yếu được sử dụng trong các ngành nghề truyền thống như y học Trung Quốc
草碼 草码 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- the ten numerals 〡,〢,〣,〤,〥,〦,〧,〨,〩,十 nowadays mainly used in traditional trades such as Chinese medicine