中文 Trung Quốc
草率
草率
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bất cẩn
cẩu thả
sloppy
không nghiêm trọng
草率 草率 phát âm tiếng Việt:
[cao3 shuai4]
Giải thích tiếng Anh
careless
negligent
sloppy
not serious
草率收兵 草率收兵
草珊瑚 草珊瑚
草甸 草甸
草石蠶 草石蚕
草碼 草码
草稈 草秆