中文 Trung Quốc
草寇
草寇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kẻ cướp
草寇 草寇 phát âm tiếng Việt:
[cao3 kou4]
Giải thích tiếng Anh
bandits
草屋 草屋
草屯 草屯
草屯鎮 草屯镇
草帽 草帽
草擬 草拟
草料 草料