中文 Trung Quốc
臨海
临海
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thành phố cấp quận ở Taizhou 台州 [Tai1 zhou1], Zhejiang
để nhìn ra biển
trên bờ sông
臨海 临海 phát âm tiếng Việt:
[lin2 hai3]
Giải thích tiếng Anh
to overlook the sea
on the waterfront
臨海市 临海市
臨海水土誌 临海水土志
臨海縣 临海县
臨淄區 临淄区
臨淵羨魚 临渊羡鱼
臨淵羨魚,不如退而結網 临渊羡鱼,不如退而结网